06. 6 Pháp chướng ngại (Cha nīvaraṇāni)

  1. Hôn thuỵ chướng ngại (thinamiddhaniivaranaṃ)
  2. Hoài nghi chướng ngại (vicikicchānīvaraṇaṃ)
  3. Sân chướng ngại (byāpādanīvaraṇaṃ)
  4. Trạo hối chướng ngại (uddhaccakukkuccanīvaraṇaṃ)
  5. Tham dục chướng ngại (kāmacchandanīvaraṇaṃ)
  6. Vô minh chướng ngại (avijjānīvaraṇaṃ)